Có 2 kết quả:
矢志 shǐ zhì ㄕˇ ㄓˋ • 矢誌 shǐ zhì ㄕˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take an oath to do sth
(2) to pledge
(3) to vow
(2) to pledge
(3) to vow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take an oath to do sth
(2) to pledge
(3) to vow
(2) to pledge
(3) to vow
Bình luận 0